Tên tiếng anh của bạn là gì?
Các bạn đã bao giờ tự hỏi mình rằng tên tiếng anh của mình là gì không? Nó có ý nghĩa như thế nào không? Hay các bạn đã bao giờ tự hỏi mình rằng tên của những người nước ngoài liệu rằng tên của họ có gì ý nghĩa hay không? Liệu rằng tên của họ có gì đặc biệt khi được mình dịch ra? Mình thì thật sự rất thắc mắc là tên những người nước ngoài cũng như tên mình mà ra nước ngoài sẽ có những tên khác ra sao? Ý nghĩa như thế nào?
Mình mong các bạn ai có kiến thức về mảng này thì giúp mình tìm hiểu xem nhé.
Ngày nay thời đại phát triển, ngôn ngữ cũng theo đó mà được nâng cao cũng như được áp dụng nhiều hơn đặc biệt là ngôn ngữ tiếng anh. Ngày nay nhiều người hay cho con ra nước ngoài du học cũng như để sinh sống, định cư luôn cũng có thì vấn đề để tên tiếng anh sao cho đẹp, sao cho có nhiều ý nghĩa cũng là một vấn đề được nhiều người quan tâm.
Vậy thì hôm nay xin mời các bạn cùng chúng tôi theo dõi những thông tin dưới đây để biết thêm về những tên tiếng anh của bạn nhé.
Chọn họ tiếng anh của bạn
Họ (Surname/ Last name) sẽ được tính là số cuối năm sinh
1: Edwards: thần hộ mệnh
2: Johnson/ Jones/ Jackson: món quà của Chúa
3: Moore: niềm tự hào/ sự vĩ đại
4: Wilson/ William: khao khát, ước mơ cháy bỏng
5: Nelson: nhà vô địch
6: Hill: niềm vui
7: Bennett: phước lành
8: King: người lãnh đạo
9: Lewis: ánh sáng huy hoàng
10: Howard: trái tim dũng cảm
Chọn tên đệm tiếng anh của bạn
Tên đệm (Middle name) của bạn được tính là tháng sinh:
***Nam***
Tháng 1: Audrey
Tháng 2: Bruce
Tháng 3: Matthew
Tháng 4: Nicholas
Tháng 5: Benjamin
Tháng 6: Keith
Tháng 7: Dominich
Tháng 8: Samuel
Tháng 9: Conrad
Tháng 10: Anthony
Tháng 11: Jason
Tháng 12: Jesse
***Nữ***
Tháng 1: Daisy
Tháng 2: Hillary
Tháng 3: Rachel
Tháng 4: Lilly
Tháng 5: Nicole
Tháng 6: Amelia
Tháng 7: Sharon
Tháng 8: Hannah
Tháng 9: Elizabeth
Tháng 10: Michelle
Tháng 11: Claire
Tháng 12: Diana
Chọn tên tiếng anh của bạn
Tên tiếng anh của bạn: tính theo ngày sinh
***Nam***
1.Albert
2.Brian
3.Cedric
4.James
5.Shane
6.Louis
7.Frederick
8.Steven
9.Daniel
10.Michael
11.Richard
12.Ivan
13.Phillip
14.Jonathan
15. Jared
16.Geogre
17.Dennis
18.David
19.Charles
20.Edward
21.Robert
22.Thomas
23.Andrew
24.Justin
25.Alexander
26.Patrick
27.Kevin
28.Mark
29.Ralph
30.Victor
31.Joseph
***Nữ***
1.Ashley
2.Susan
3.Katherine
4.Emily
5.Elena
6.Scarlet
7.Crystal
8.Caroline
9.Isabella
10.Sandra
11.Tiffany
12.Margaret
13.Helen
14.Roxanne
15.Linda
16.Laura
17.Julie
18.Angela
19.Janet
20.Dorothy
21.Jessica
22.Christine
23.Sophia
24.Charlotte
25.Lucia
26.Alice
27.Vanessa
28.Tracy
29.Veronica
30.Alissa
31.Jennifer
Đặt tên tiếng anh theo bảng chữ cái
A
Aaron: sự giác ngộ.
Abel: hơi thở
Abner: cội nguồn ánh sáng.
Abraham: người được tôn kính.
Adley: duy nhất.
Aedan, Aiden: đứa con được sinh ra từ lửa, tên con mang ý nghĩa mạnh bạo, quyết liệt.
Alan, allan: đứa trẻ xinh trai.
Alstair: hậu duệ.
Albert: Ánh sáng.
Albion: sự công bằng.
Alton: đứa trẻ đến từ thị trấn cũ
Ambrose: sự bất diệt.
Amery : sự siêng năng.
Andrew: sự nam tính
Angus: sự mạnh mẽ
Anthony: con là vô giá
Austin: hữu ích.
Axel: sự hòa bình.
B
Baldwin: người bạn chân chính.
Barnaby: nhà tiên tri
Baron: quý tộc.
Barrett: chú gấu nhỏ.
Basil: ông vua.
Benedict: sự may mắn
Benjami: người trợ thủ đắc lực, cánh tay phải.
Bert: sáng lạn.
Bond: người nông dân.
Boris: chiến binh.
Braden : đứa trẻ đến từ thung lũng.
Brent: đứa trẻ đến từ đồi núi.
C
Cachet: mong muốn.
Chloe: nữ thần biểu tượng cho sự sinh sôi trong thần thoại Hy Lạp.
Claire: cô gái thời thượng ( về thời trang, cách ăn mặc).
Caroline: sự sang trọng, quý phái.
Cabal: chú cún con.
Cacanisius: con trai của thần Nis.
Cace, Cacey: sự mạnh mẽ.
Cachamwri: Linh mục.
Cache: Người hòa giải
Cadabyr: chiến binh quyết đoán.
Caddaric: người lãnh đạo.
Caelam: thiên đường.
Cael: mảnh khảnh.
Caelan: chiến binh hùng mạnh.
Caflice: sự dũng cảm
Caffar: sự bảo đảm.
D
Dacia: sự tỏa sáng.
Dae: sự hồi sinh
Daffodil: tên một loài hoa.
Dagmar: vinh quang
Dagny: tháng ngày êm đềm.
Dahnay: bình an.
Dai: tuyệt vời
Daila: xinh đẹp.
Daisy: hoa Daisy.
Daiya: một món quà.
Dakota: người bạn chân thành.
Dale: thị trấn gần thung lũng.
Dalit: nguồn nước trong sạch.
Dalya: cây xanh.
Dama, Damaris: nhẹ nhàng, lịch thiệp.
Damica: thân thiện.
Dana: ngày tươi sáng.
Danica: ngôi sao buổi sớm.
Danna: Chúa luôn công bằng.
Daralis: được yêu thương.
Darby: tự do.
Darcy: mái tóc tối màu.
Daria, Darien: sự giàu có.
Darice: nữ hoàng.
Darielle: cô ấy là món quà.
Darla, Darlene: người yêu dấu bé nhỏ.
Daron: điều tuyệt vời.
Daru: cây thông nhỏ.
Dasha: món quà của chúa.
E
Ea: tỏa sáng, nổi tiếng.
Eamon: giàu có.
Ean: hòa nhã.
Earnest: sự chân thành.
Ebner: nguồn cội ánh sáng.
Ebrulf: ngọn gió.
Ecceline: mang ý nghĩa rất giống cha của mình.
Ed: thành công, hạnh phúc
Edan: ngọn lửa.
Eden: sự làm ơn.
Edmund: người bảo hộ.
Edred: giàu có, hạnh phúc.
Edrei: người lãnh đạo mạnh mẽ.
G
Gabe: sức mạnh của chúa
Gad: sự may mắn.
Gadiel: Chúa là cơ hội của tôi.
Gaia: Trái đất.
Gaius: đứa trẻ bé bỏng.
Gale: hạnh phúc.
Galeran: khỏe mạnh.
Galeus: con thằn lằn nhỏ.
Galileo: chú chim nhỏ.
Ganan: phương đông.
Gandhi: điều tuyệt vời.
Ganya: thông mình.
I
Iamar: mặt trăng.
Ibernia: đứa trẻ đến từ Ireland.
Ida: năng động.
Idalis: niềm hạnh phúc.
Idelisa: xinh đẹp.
K
Kai: đứa trẻ đến từ biển.
Kay: tình yêu, hạnh phúc
Ken: đẹp trai.
Ker: căn nhà.
Key: sự bảo vệ.
Kou: sự bình yên.
L
La: nắng đẹp.
Labibi: quý cô.
Laciana: xinh đẹp.
Lachandra: mặt trăng.
Lacrecia: giàu có.
M
Maau: bài thơ.
Mac: cậu con trai nhỏ.
Macalla: trăng tròn.
Maddock: cơ hội.
Madoc: may mắn.
N
Naarah: quà tặng từ trái tim
Nada: hi vọng.
Nadalia: ngọn lửa.
Naia: chú cá heo.
Nailah: sự thành công.
Najma: ngôi sao sáng.
O
Odakota: thân thiện.
Odom: cây sồi nhỏ.
Odwin: giàu có.
Ofa: tình yêu.
Ohitekah: sự dũng cảm.
Ohiyesa: người chiến thắng.
P
Pakile: hoàng gia.
Pallano: mặt trăng mới.
Panagari: tâm hồn đẹp.
Pappa: trái đất.
Panas: sự bất diệt.
Q
Quadira: quyền lực
Qamra: mặt trăng.
Qiana: sự nhẹ nhàng
Qitarah: mảnh mai.
Quella: sự yên lặng.
R
Raanan: sự tươi mới.
Rabbi: bậc thầy.
Raby: tỏa sáng, nổi tiếng.
Race: sự đua tranh.
Raamah: sấm sét.
S
Saad: sự may mắn.
Saarik: chú chim nhỏ
Sadaqah: sự thành thật.
Saber: thanh kiếm.
Sabiti: cô bé được sinh vào ngày chủ nhật.
T
Ta: điều tuyệt vời.
Taamiti: lòng dũng cảm
Taaveti: được yêu thương.
Tab: mùa xuân
Tade: sự mạnh mẽ.
U
Uaat: người lãnh đạo trong quân đội.
Ubald: tâm hồn bình yên.
Uberto: thông minh, sáng lạn.
Ucal: quyền lực.
Uggieri: sự thánh thiện.
V
Valatine: quyền lực, sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm, sức khỏe.
Valdemar: sự nổi tiếng, quyền lực.
Vali: bức họa.
Varil: nước.
Vidal: cuộc sống tươi đẹp.
W
Waarrar: dòng sông.
Wai: nước.
Waldo: thước đo, tiêu chuẩn.
Walerian: sự mạnh mẽ, lòng dũng cảm.
Wallah: mưa.
X
Xanthippus: con ngựa với màu sắc tươi sáng.
Xayvion: căn nhà mới.
Xanto: mái tóc vàng.
Xeven: sự sống.
Xing-Fu: hạnh phúc.
Y
Yaar: cánh rừng.
Yahbini: ngôi sao.
Yajna: sự hi sinh.
Yamin: hữu ích.
Yakez: thiên đường.
Z
Zabad: món quà
Zahur: bông hoa.
Zaki: thông minh.
Zalman: bình yên.
Zamir: bài hát.